PANME CƠ KHÍ ĐO CHIỀU SÂU SERIES 4611, 4612 DASQUA.
- Xuất xứ: Italia
- Thương hiệu: Dasqua
- Mã hàng: 4611-8106, 4611-8110, 4611-8115, 4611-8120, 4611-8125, 4611-8129, 4611-8130, 4612-5106, 4612-5110, 4612-5115, 4612-5120, 4612-5125, 4612-5130, 4612-5135
- Bảo hành: 24 tháng
Thông tin liên hệ www.phuongvien.com.vn - Hotline: 0906 999 064
PANME CƠ KHÍ ĐO CHIỀU SÂU SERIES 4611, 4612 DASQUA.
Mô tả sản phẩm
- Panme cơ khí Dasqua (còn gọi là Micrometer) là dụng cụ đo đường kính ngoài lỗ , rãnh, các chi tiết hình trụ hoặc dạng ống trong việc chế tạo một số máy móc. Panme có nhiều loại với kích thước đo khác nhau,tính đa dụng cao, đảm bảo độ chính xác phù hợp với các tiêu chuẩn ISO trên thế giới.
-Tuỳ vào mục đích sử dụng khác nhau mà người thợ có thể chọn cho mình loại Thước phù hợp với công việc mang lại hiệu quả tối ưu. Giúp cho quá trình làm việc trở linh hoạt, đơn giản và nhanh chóng hơn.
- Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo sử dụng hoặc cất khi không sử dụng.
- Panme cơ khí là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để đo chiều dài tiếp tuyến gốc của bánh răng nhọn và bánh răng xoắn,... Đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành công nghiệp, cơ khí,... phụ trợ giúp đo đạc các thông số kỹ thuật cho các thiết bị, vật liệu hay máy móc.
Đặc tính kỹ thuật
- Được làm vật liệu thép, không gỉ, chắc chắn, giảm độ chói từ ánh sáng, chịu được va chạm giúp sản phẩm bền lâu, chống mài mòn sau thời gian sử dụng.
- Được sử dụng để đo độ sâu của các lỗ hoặc các bộ phận có bề mặt có rãnh hoặc bề mặt nâng cao.
- Với bánh cóc dừng cho áp suất không đổi.
- Sản phẩm thực hiện nghiêm ngặt tiêu chuẩn ISO 3611 (DIN863).
- Các vạch chia độ rõ ràng, được khắc bằng laser trên bề mặt hoàn thiện chorme satin để dễ đọc chính xác và nhanh chóng.
- Có kẹp que đo.
- Sợi trục chính được làm cứng, nối đất và quấn đế có độ chính xác cao nhất.
- Bề mặt đo cacbua nối đất để có tuổi thọ lâu hơn.
Cách bảo quản panme:
- Lau sạch bụi đất bằng vải khô mềm trước khi sử dụng và sau khi sử dụng.
- Luôn luôn sử dụng bộ phận bánh cóc của Panme khi đo sản phẩm.
- Đặt Panme và vật đo đủ lâu trong phòng làm việc để đồng nhất nhiệt độ.
- Khi cất giữ thước trong thời gian dài phải sử dụng khăn tẩm dầu chống gỉ và nhẹ nhàng lau các bộ phận trên thước.
- Lưu giữ nơi có độ ẩm thấp, thông thoáng, sạch sẽ và không bụi đất.
PANME CƠ KHÍ ĐO CHIỀU SÂU SERIES 4611, 4612
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi đo:
*Hệ mét: dao động từ 0-300mm
*Hệ inch: dao động từ 0-12”.
- Độ hiển thị panme ( độ chia) : 0.01mm / 0.001”.
- Độ chính xác của thước dao động từ ±0.004-0.010mm. / ±0.0003”-0.00025”
( Thông số cụ thể từng mã hiển thị ảnh bên trên.)
- Là dụng cụ đo lường hữu ích cho việc phải thực hiện chính xác cao.
Thông tin liên hệ www.phuongvien.com.vn - Hotline: 0906 999 064
Mã: 4611-8106, 4611-8110... , 4612-5106, 4612-5110...
Mã: 2240-4005, 2240-4010.
Mã: 8561-2020, 8561-2025
Mã: 1801-0105-A, 1801-0110-A, 1801-0115-A.
Mã: 6110, 6111, 6112.
Mã: 8301-2640, 8301-2645.
Mã: 1031-2005.
Mã: 1012-0010 .
Mã: 1012-2010-A.
Mã: SERIES 3221, 3222 .
Mã: SERIES 3130 .
Mã: SERIES 3130 - 3230.
Mã: SERIES 3110
Mã: 7712-0005, 7712-0030.
Mã: 7812-0015
Mã: 7123-0005
Mã: 9241-3105, 9241-3110, 9241-3115.
Mã: SERIES-7122, 7123.
Mã: 7121-0020, 7121-0025, 7121-0030, 7121-0035.
Mã: SERIES-5721…, 5722…
Mã: 1804-1020, 1804-1025.
Mã: 1804-1010, 1804-1015.
Mã: 5630-1005, 5630-1010, 5630-1015, 5630-1020, 5630-1025.
Mã: SERIES-5811…
Mã: SERIES-5810…, 5812…
Mã: SERIES-5841… , 5842…
Mã: SERIES 5511, 5512
Mã: 5510-0005, 5510-0000.
Mã: 5410-8205, 5410-8210.
Mã: 5221-1115, 5222-6110
Mã: 5221-1002, 5222-6002.
Mã: 5221-1001, 5222-6001.
Mã: 5221-1000, 5222-6000.
Mã: 5221-1106, 5222-6103, 5222-6106, 5222-7103.
Mã: 5221-3106, 5222-6105.
Mã: 5461-0005.
Mã: 5221-1215, 5221-1220, 5221-1205, 5221-1210.
Mã: 5221-1129, 5221-1140, 5221-3105.
Mã: 5221-0005, 5221-0000.
Mã: 5111-1010, 5111-0001, 5122-4211.
Mã: 5820-0005, 5820-0010, 5820-0015, 5820-0020.
Mã: 5260-4205, 5260-4210, 5260-4215, 5260-4220.
Mã: 5260-1105, 5260-1110, 5260-1115, 5260-1120.
Mã: 5260-3705, 5260-3710, 5260-3715, 5260-3720.
Mã: SERIES-5131, 5132, 5141, 5121
Mã: 5121-1106, 5121-1107, 5121-2106, 5121-2107.
Mã: 5121-1101, 5121-1201, 5121-1102, 5121-1202.
Mã: 5121-1105, 5121-1205.
Mã: 5111-1105, 5111-1205.
Mã: 4861-0005, 4861-0010, 4861-0015, 4861-0020.
Mã: 4920-0005, 4920-0010, 4920-0015, 4920-0020.
Mã: 4157-4005, 4157-4010, 4157-4015, 4157-4020.
Mã: 4560-4005, 4560-4010, 4560-4015, 4560-4020.
Mã: 4561-1005, 4561-1010, 4561-1015, 4561-1020.
Mã: 4731-0005, 4731-0010, 4731-0015.
Mã: 4220-2103, 4220-2106, 4220-2109.
Mã: 4620-2005, 4620-2010, 4620-2015, 4620-2020.
Mã: 4520-2005, 4520-2010, 4520-2015, 4520-2020.
Mã: SERIES 4510-..., 4330-...
Mã: 4400-0005, 4400-0010, 4400-0015, 4400-0020.
Mã: 4440-1005, 4440-1010, 4440-1015, 4440-1020.
Mã: 4720-2005, 4720-2010, 4720-2015, 4720-2020.
Mã: 4220-2104, 4220-2108, 4220-2112.
Mã: SERIES 4111-...., 4112-....
Mã: SERIES 4411-...., 4412-.....
Mã: 4910-4105, 4910-4110, 4910-4115, 4910-4120.
Mã: 5822-4100, 5822-4105, 5821-1100, 5821-1105.
Mã: Series 4811-...,4833-...,4711-...,4733-....
Mã: Series 4811-...,4833-...,4711-...,4733-....
Mã: Series 4811-...,4833-...,4711-...,4733-....
Mã: 4610-3105, 4610-3110, 4610-3115, 4610-3120.
Mã: 4220-2105, 4220-2110, 4220-2115, 4220-2120.
Mã: SERIES 4706.....
Mã: 4905-0005, 4905-0006, 4905-0007, 4905-0008, 4905-0009, 4905-0010, 4905-0011.
Mã: 4410-1105, 4410-1110, 4410-1115, 4410-1120, 4410-1125, 4410-1130.
Mã: 6111-1210, 6111-1211.
Mã: 6110-1211, 6110-1405.
Mã: SERIES 4111..., 4112....
Mã: SERIES 4111..., 4112....
Mã: SERIES 4800..., 4810...
Mã: 4111-6405, 4111-6410, 4111-6415, 4111-6420, 4111-6425, 4111-6430.
Mã: SERIES 4111, 4112
Mã: 2570-5105, 2570-5110, 2570-5115, 2580-5105, 2580-5110, 2580-5115
Mã: 2065-1105, 2065-1110, 2065-1115
Mã: 2810-0003, 2810-0004, 2810-0005, 2810-0010, 2810-0015
Mã: 2320-1105, 2320-1110, 2320-1115, 2320-1106, 2510-3115.
Mã: 2710-1105, 2710-1110, 2710-1115.
Mã: 2220-8105, 2220-8110, 2220-8115, 2220-8113, 2220-8116, 2220-8119.
Mã: 2406-1005, 2406-1010, 2406-1015.
Mã: 2020-1005, 2020-1010, 2020-1015, 2025-1005, 2025-1010, 2025-1015.
Mã: 2115-2305, 2115-2310, 2115-2315
Mã: 2005-1005, 2005-1010, 2005-1015
Mã: 1804-1065; 1804-1070; 1804-1075
Mã: 2015-1005-A, 2015-1010-A, 2015-1015-A
Mã: 6201-3505, 6111-1204, 6112-1204
Mã: Series 1220, 1560
Mã: 1431-2105, 1431-2110, 1431-2115, 1431-2120, 1432-4105, 1432-4110, 1432-4115, 1432-4120
Mã: 1360-3005, 1360-3010, 1360-3015, 1360-3205, 1360-3210, 1360-3215